Nội dung chính
1. Viêm mũi ở trẻ em là gì?
Viêm mũi ở trẻ em đề cập đến tình trạng niêm mạc mũi bị viêm, sưng hoặc kích thích, gây ra các triệu chứng như chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, hoặc ngứa trong mũi. Đây là bệnh lý thông thường ở trẻ nhỏ do cơ thể bé đang trưởng thành, sức đề kháng còn yếu, dễ phản ứng với môi trường và dị nguyên. Thành mạch và niêm mạc mũi của trẻ cũng mỏng manh hơn người lớn, khiến phản ứng viêm xảy ra nhanh và rõ.
2. Phân loại viêm mũi trẻ em
Viêm mũi ở trẻ em được chia thành nhiều dạng khác nhau, tùy theo thời gian kéo dài và nguyên nhân gây bệnh:
2.1. Theo thời gian:
- Viêm mũi cấp tính: Thường kéo dài dưới 10 ngày, xuất hiện đột ngột; nguyên nhân chủ yếu do virus (cảm lạnh).
- Viêm mũi bán cấp: Kéo dài từ 10–30 ngày, thường là diễn tiến kéo dài của viêm cấp.
- Viêm mũi mạn tính: Kéo dài trên 30 ngày hoặc tái phát nhiều lần trong năm.
2.2. Theo nguyên nhân:
- Viêm mũi do cảm lạnh nhiễm virus.
- Viêm mũi dị ứng: Do phấn hoa, bụi nhà, lông thú nuôi, nấm mốc…
- Viêm mũi do kích thích môi trường: Khí hậu lạnh, ô nhiễm, khói bụi…
- Viêm mũi bội nhiễm: Do tổn thương niêm mạc kéo dài, sinh vi khuẩn phát triển.
- Viêm mũi do yếu tố cấu trúc: VA phì đại, lệch vách ngăn, polyp mũi (ít).
3. Nguyên nhân khiến trẻ mắc viêm mũi
3.1. Do virus (cảm lạnh)
Trẻ em tiếp xúc nhiều bạn cùng lớp, vui chơi – là môi trường dễ lây nhiễm virus gây cảm lạnh (rhinovirus, coronavirus, adenovirus…). Virus làm niêm mạc mũi viêm đỏ, sưng phù, tiết nhiều dịch.
3.2. Do dị ứng cơ địa
Trẻ có thể bị viêm mũi dị ứng theo mùa (phấn hoa), hoặc quanh năm (bụi, lông mèo, nấm mốc…). Cơ địa dị ứng bắt đầu từ việc hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất vốn vô hại.
3.3. Môi trường và vệ sinh
Môi trường ô nhiễm, không khí nhiều khói bụi, hóa chất, phòng lạnh không hợp lý đều có thể kích thích niêm mạc mũi của trẻ, làm chất nhầy tiết nhiều hoặc niêm mạc mỏng vỡ gây chảy nước mũi.
3.4. Yếu tố cấu trúc
Phần lớn do VA phì đại ở trẻ nhỏ – tổ chức bạch huyết nằm sau vòm mũi – gây cản trở thông khí, dễ khiến viêm mũi tái đi tái lại.
4. Triệu chứng viêm mũi ở trẻ em
Các biểu hiện viêm mũi ở trẻ thay đổi theo nguyên nhân và mức độ:
4.1. Triệu chứng liên quan đến mũi
- Chảy nước mũi: Trong, loãng (viêm cấp do virus hoặc dị ứng); dịch đục vàng xanh (khi bội nhiễm).
- Nghẹt mũi, khó thở qua mũi: Trẻ thở bằng miệng, khó ngủ.
- Hắt hơi nhiều: Thường gặp khi dị ứng.
- Ngứa mũi, ngứa trong cổ họng: Dấu hiệu dị ứng.
- Chảy máu mũi nhẹ, nhất là ngoáy mũi quá mức.
4.2. Triệu chứng toàn thân
- Sốt nhẹ, mệt mỏi (thường ở viêm cấp do virus).
- Ho (dịch chảy xuống họng kích thích phản xạ ho).
- Đau đầu nhẹ, mất ngủ, quấy khóc.
5. Biến chứng nếu không xử trí đúng cách
Nếu viêm mũi ở trẻ không được chăm sóc hợp lý, có thể dẫn đến:
- Viêm xoang cấp hoặc mạn tính: Do niêm mạc mũi xoang viêm kéo dài.
- Viêm tai giữa: Dịch chảy từ mũi xuống họng rồi tai giữa qua vòi Eustachian.
- Rối loạn giấc ngủ, thiếu oxy khi ngủ: Ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển.
- Hen phế quản: Dị ứng kéo dài có thể kích hoạt cơ địa hen.
- Nói khó, nuốt khó (VA lớn gây bít đường thở và đường ăn).
6. Cách xử lý viêm mũi ở trẻ em tại nhà
6.1. Giữ vệ sinh và môi trường
- Giữ nhà cửa thông thoáng, sạch, tránh bụi bẩn, nhất là nơi ngủ của trẻ.
- Hút bụi, vệ sinh chăn gối, đồ chơi (nước nóng hoặc máy giặt).
- Tránh nơi có khói thuốc, ô nhiễm, rào kín cửa khi bật điều hòa.
6.2. Duy trì sự ẩm ướt cho mũi
- Sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi hàng ngày.
- Nếu cần, dùng máy tạo ẩm phòng ngủ trong mùa hanh khô.
6.3. Xông hơi mũi – họng
Xông bằng nước ấm (có thể pha vài giọt tinh dầu dịu nhẹ) giúp làm loãng dịch, dễ thở hơn.
6.4. Chế độ nghỉ ngơi và dinh dưỡng
- Cho trẻ nghỉ ngơi nhẹ nhàng.
- Cho uống đủ lượng nước, ăn thực phẩm giàu vitamin C, kẽm để tăng đề kháng.
6.5. Không dùng vật sắc ngoáy mũi
Tránh tự ý dùng vật sắc nhọn, khăn giấy cứng để lau mũi – dễ gây tổn thương niêm mạc hoặc chảy máu.
7. Điều trị nội khoa hỗ trợ
Khi viêm mũi ảnh hưởng nhiều đến giấc ngủ hoặc sinh hoạt, bác sĩ có thể chỉ định:
- Dung dịch xịt mũi làm thông thoáng và giảm sưng phù tạm thời.
- Dung dịch xịt/nhỏ mũi với thành phần kháng viêm nhẹ (có chỉ định chuyên khoa).
- Rửa xoang mũi thường xuyên để loại bỏ dịch và dị nguyên.
- Theo dõi đáp ứng điều trị; nếu tình trạng kéo dài hơn 7–10 ngày không cải thiện, cần tái khám.
Người lớn không nên tự ý việc sử dụng mà cần theo hướng dẫn chuyên môn.
8. Khi nào nên đưa trẻ đi khám bác sĩ?
Cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ nếu:
- Dấu hiệu nặng, kéo dài:
- Nghẹt mũi kéo dài trên 7–10 ngày hoặc tái đi tái lại nhiều lần.
- Sốt kéo dài, mệt mỏi, khạc đờm xanh vàng.
- Ho nhiều, khó thở, ngủ ngáy to hoặc thở có tiếng rít.
- Có dấu hiệu biến chứng:
- Đau đầu vùng xoang, quấy khóc, bỏ ăn.
- Tai kéo, đau tai, ra dịch tai.
- Chảy máu mũi kéo dài.
- Khôi nghi có viêm xoang hoặc VA phì đại cần can thiệp.
9. Chẩn đoán viêm mũi trẻ em
9.1. Khai thác tiền sử và khám lâm sàng
- Thời gian, các triệu chứng chính, yếu tố kích thích (dị ứng, môi trường).
- Khám mũi, họng, tai – đôi khi cần nội soi nhẹ để xác định mức độ phù nề.
- Đo nhiệt độ, dấu hiệu viêm khác.
9.2. Xét nghiệm bổ trợ nếu cần
- Test dị ứng, định lượng IgE – khi nghi ngờ dị ứng cơ địa.
- Nếu viêm xoang:
- Chụp X‑quang xoang, siêu âm hay CT trong trường hợp nặng hoặc tái phát liên tục.
- Xét nghiệm máu tổng quát khi có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc thiếu chất.
10. Điều trị chuyên sâu và can thiệp
10.1. Điều trị viêm mũi dị ứng
- Giảm tiếp xúc với dị nguyên: giặt ga gối thường xuyên, tránh lông thú, phấn hoa.
- Vệ sinh mũi hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch chuyên dụng.
- Dùng thuốc hỗ trợ theo hướng dẫn bác sĩ (không tự tiện sử dụng).
10.2. Điều trị viêm mũi bội nhiễm hoặc viêm xoang
- Viêm xoang cấp: cần theo dõi nếu không thuyên giảm sau điều trị nội khoa.
- Có thể cần nội soi xử lý dịch mủ – điều chỉnh cấu trúc nếu có VA quá lớn hoặc polyp mũi.
- Can thiệp nội soi xoang (FESS) trong viêm xoang mạn tái phát nhiều lần.
11. Phương pháp phòng ngừa lâu dài
- Tránh tác nhân kích thích: bụi, khói thuốc lá, nấm mốc.
- Giữ vệ sinh không gian sống, giặt gối chăn thường xuyên tối thiểu 1 lần/tuần.
- Vệ sinh mũi hàng ngày với nước muối sinh lý.
- Dùng máy tạo độ ẩm trong phòng khi trời hanh khô.
- Tăng đề kháng: ăn đủ chất, ngủ đủ, tập thể dục nhẹ nhàng.
- Khám sức khỏe định kỳ khi trẻ bị viêm mũi tái diễn.
12. Lời khuyên dành cho cha mẹ
- Luôn giữ bình tĩnh khi trẻ bị viêm mũi – phản ứng có thể gây lo lắng cho trẻ.
- Quan sát kỹ: ghi lại triệu chứng, thời gian, yếu tố liên quan.
- Không nên tự ý mua thuốc xịt kéo dài; nên dùng theo chỉ dẫn chuyên khoa.
- Thường xuyên theo dõi cân nặng, tình trạng ăn ngủ của trẻ để đánh giá ảnh hưởng tổng thể.
- Nếu điều trị tại nhà không hiệu quả, nên đưa trẻ đi khám ở chuyên khoa Tai Mũi Họng để được chẩn đoán và điều trị đúng hướng.
13. Khám và điều trị viêm mũi trẻ em ở đâu tin cậy?
Nếu bạn cần đưa trẻ đến khám, hãy lựa chọn:
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Việt Sing – Bắc Ninh
Điểm mạnh:
- Bác sĩ chuyên khoa Nhi – Tai Mũi Họng giàu kinh nghiệm.
- Trang thiết bị nội soi mũi xoang, đo dị ứng… đầy đủ.
- Cung cấp phác đồ điều trị cá nhân hóa, phù hợp từng độ tuổi trẻ.
- Môi trường khám thân thiện, trang thiết bị tiệt trùng an toàn.
- Giờ giấc linh hoạt, hỗ trợ đặt lịch trước để tránh chờ dài.
📞 Hotline tư vấn và đặt lịch khám: 0336.789.169
14. Kết luận
Viêm mũi ở trẻ em là hiện tượng phổ biến, là tín hiệu mũi xoang còn non yếu và dễ phản ứng với môi trường. Dù vậy, nếu chăm sóc tốt và xử lý đúng cách, hầu hết trường hợp sẽ nhanh lành và không gây hậu quả kéo dài. Cha mẹ nên:
- Theo dõi kỹ triệu chứng, xử lý tại nhà đúng cách.
- Đưa trẻ đi khám chuyên khoa nếu viêm kéo dài hoặc có dấu hiệu biến chứng.
- Ưu tiên phòng ngừa qua vệ sinh, giữ ẩm và nuôi dưỡng miễn dịch.
